pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
INTRICATE中文(简体)翻译:剑桥词典 - Cambridge Dictionary
intricate翻译:错综复杂的;复杂精细的;难理解的;难解决的。了解更多。
INTRICATE中文(简体)翻译:剑桥词典 - Cambridge Dictionary

intricate翻译:错综复杂的;复杂精细的;难理解的;难解决的。了解更多。

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
intricate - 搜索 词典
必应词典为您提供intricate的释义,美[ˈɪntrɪkət],英['ɪntrɪkət],adj. 错综复杂的; 网络释义: 复杂精细的;错综的;缠结的; 搜索优化 网页
intricate - 搜索 词典

必应词典为您提供intricate的释义,美[ˈɪntrɪkət],英['ɪntrɪkət],adj. 错综复杂的; 网络释义: 复杂精细的;错综的;缠结的; 搜索优化 网页

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
intricate是什么意思_intricate的翻译_音标_读音_用法_例句_爱词霸在线词典

intricate是一个形容词,意思是错综复杂的,难理解的,曲折,盘错。爱词霸在线词典提供了intricate的中文释义、音标、读音、用法和例句,以及相关词汇和相邻词汇。查看intricate的英英释义和真题例句,了解intricate在不同场景中的用法。

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
intricate - Yahoo奇摩字典 搜尋結果
查詢英文單詞 intricate 的中文意思、發音、同義詞、反義詞和例句。intricate 的中文意思有錯綜複雜的、難理解的、纏結的等,可參考牛津中文字典和PyDict的解釋。
intricate - Yahoo奇摩字典 搜尋結果

查詢英文單詞 intricate 的中文意思、發音、同義詞、反義詞和例句。intricate 的中文意思有錯綜複雜的、難理解的、纏結的等,可參考牛津中文字典和PyDict的解釋。

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
INTRICATE in Simplified Chinese - Cambridge Dictionary
Learn the meaning and translation of intricate in Simplified Chinese with examples and pronunciation. Intricate means having a lot of small parts that are arranged in a complicated or delicate way.
INTRICATE in Simplified Chinese - Cambridge Dictionary

Learn the meaning and translation of intricate in Simplified Chinese with examples and pronunciation. Intricate means having a lot of small parts that are arranged in a complicated or delicate way.

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
欧路词典|英汉-汉英词典 intricate是什么意思_intricate的中文解释和发音_intricate的翻译_intricate怎么读

intricate是一个形容词,意思是错综复杂的,常用于描述情节、设计、报告等。欧路词典提供intricate的中文解释、发音、例句、近义词、反义词、词组搭配等信息,帮助您学习和使用intricate。

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
intricate中文,intricate的意思,intricate翻譯及用法 - 英漢詞典

片語. complicated難懂的,復雜的. intricate stratum 復雜地層. intricate flowery 復雜絢麗的. Intricate Balance 專輯名稱. intricate tread 復雜花紋胎面. sophisticated使變得世故;使迷惑;篡改(sophisticate的過去分詞形式). detailed詳細說明(detail的過去分詞). intricate a錯綜復雜的. intricate systems復雜的系統

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
中文 中的 intricate, 翻译, 例句, 英文 - 中文 字典 | Glosbe

将“intricate"翻译成中文 . 複雜, 复杂, 复杂的是“intricate"到 中文 的最佳翻译。 译文示例:Zinc has a low melting point so it can easily be cast into intricate shapes. ↔ 锌的熔点低,所以可以很容易被铸成复杂的形状。

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
INTRICATE 释义 | 柯林斯英语词典 - Collins Online Dictionary

The music soared, her hands curved around an intricate series of trills. Louise Erdrich THE LAST REPORT ON THE MIRACLES AT LITTLE NO HORSE: A NOVEL (2001) 相关词汇伙伴 . intricate. intricate arrangement. intricate construction. intricate maze. intricate network. ... 简体中文: 复杂精细的 ...

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
INTRICATE中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 - Cambridge Dictionary
intricate翻譯:錯綜複雜的;複雜精細的;難理解的;難解決的。了解更多。
INTRICATE中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 - Cambridge Dictionary

intricate翻譯:錯綜複雜的;複雜精細的;難理解的;難解決的。了解更多。

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: intricate 中文
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
close close

PrivateView

Bản Beta
close close

Chế độ xem riêng tư cho phép bạn duyệt web ẩn danh. Tính năng này có thể không được hỗ trợ trên tất cả các trang web.

PrivateView

Bản Beta
close close

Chế độ xem riêng tư cho phép bạn duyệt web ẩn danh. Tính năng này có thể không được hỗ trợ trên tất cả các trang web.


Đang tải...

Chưa có sẵn!

PrivateView hiện chưa hỗ trợ trang web này.
Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của bạn!

Cho chúng tôi biết
close close
close
close