pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
GAININGS definition and meaning | Collins English Dictionary
Profits or earnings.... Click for English pronunciations, examples sentences, video.
GAININGS definition and meaning | Collins English Dictionary

Profits or earnings.... Click for English pronunciations, examples sentences, video.

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
Gainings - definition of gainings by The Free Dictionary
Definition, Synonyms, Translations of gainings by The Free Dictionary

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
GAININGS definition in American English - Collins Online Dictionary

Definition of 'gainings' COBUILD frequency band. gainings in British English (ˈɡeɪnɪŋz) plural noun. ... Playlists. Word of the day: 'filibeg' English. Grammar. Collins. Apps. Trends of gainings. View usage over: Source: Google Books Ngram Viewer. Wordle Helper. Scrabble Tools. Quick word challenge. Quiz Review. Question: 1 - Score: 0 / 5 ...

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
GAIN Definition & Meaning - Merriam-Webster

The meaning of GAIN is resources or advantage acquired or increased : profit. How to use gain in a sentence. resources or advantage acquired or increased : profit; the act or process of acquiring something; an increase in amount, magnitude, or degree… See the full definition. Games; Word of the Day; Grammar ...

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
pw-eyes pw-eyes
PrivateView

Mới! Chế độ xem riêng tư

Bản Beta
Xem trước các trang web trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm của chúng tôi trong khi vẫn giữ cho chuyến thăm của bạn hoàn toàn ẩn danh.
GAININGS Definition & Meaning | Dictionary.com
Gainings definition: . See examples of GAININGS used in a sentence.
GAININGS Definition & Meaning | Dictionary.com

Gainings definition: . See examples of GAININGS used in a sentence.

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
gainings: meaning - WordSense

gainings. Plural of gaining; This is the meaning of gaining: gaining (English) Pronunciation. IPA: /ˈɡeɪnɪŋ/ Verb gaining. Present participle of gain; Noun gaining (pl. gainings) Gain; profit. 1807, The London Medical and Physical Journal […] yet, when the Doctor was about it, he might as well have told the public, that my gainings were ...

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
Gainings meaning - definition and examples - azmeanings.com

Gainings meaning. Gainings refer to the increase in value or assets gained over time, typically as a result of investment or profit. Gainings definitions. Word backwards: sgniniag: Part of speech: The word "gainings" is a noun. It refers to the profits or earnings received, often in the context of financial or material gain.

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
gainings - English definition, grammar, pronunciation, synonyms and ...

Learn the definition of 'gainings'. Check out the pronunciation, synonyms and grammar. ... Sample sentences with "gainings" Declension Stem . Urges States and the international community to increase resources at all levels, particularly in the education and health sectors, so as to enable young people, especially girls, ...

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
gainings definition | English definition dictionary - Reverso

gainings translation in English - English Reverso dictionary, see also 'graining, gainliness, gain, gainst', examples, definition, conjugation ... gainings definition, gainings meaning | English dictionary. English-French English Synonyms English for learners Grammar. Search also in: Web News Encyclopedia Images.

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
gainings Definition - English Dictionary | gainings Explanations and ...

The definition of gainings in Dictionary is as: plural of gaining. Meaning of gainings for the defined word. Grammatically, this word "gainings" is a noun, more specifically, a noun form. wordow /wɝdoʊ/ A Clear Window of Words. Dictionary Thesaurus Scrabble Examples Quiz. gainings meaning EN.

Truy cập visit

Tìm kiếm của bạn và kết quả này

  • Kết quả từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong kết quả: gainings meaning
  • Trang web khớp với một hoặc nhiều từ khóa tìm kiếm của bạn
  • Các trang web khác có chứa từ khóa tìm kiếm của bạn liên kết đến kết quả này
  • Kết quả bằng ngôn ngữ tiếng việt
close close

PrivateView

Bản Beta
close close

Chế độ xem riêng tư cho phép bạn duyệt web ẩn danh. Tính năng này có thể không được hỗ trợ trên tất cả các trang web.

PrivateView

Bản Beta
close close

Chế độ xem riêng tư cho phép bạn duyệt web ẩn danh. Tính năng này có thể không được hỗ trợ trên tất cả các trang web.


Đang tải...

Chưa có sẵn!

PrivateView hiện chưa hỗ trợ trang web này.
Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của bạn!

Cho chúng tôi biết
close close
close
close